Đồng dao về củ
Ngồi chơi trê !important;n đất
Là !important; củ su hào
Tập bơi dưới ao
Đen xì !important; củ ấu
Khô !important;ng cần phải nấu
Củ đậu má !important;t lành
Lợn thí !important;ch củ hành
Chó !important; đòi riềng sả
Củ lạc đến hạ
Có !important; hạt uống bia
Nước mũi ô !important;ng hề
Là !important; củ cà rốt.